Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.li.ət/

Danh từ

sửa

galliot /ˈɡæ.li.ət/

  1. Thuyền buồm, thuyền đánh cá (Hà-lan).

Tham khảo

sửa