gallinas
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.ˈʎi.nas/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gallina | gallinas |
gallinas gc số nhiều
- Xem gallina
Từ dẫn xuất
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | gallina | gallinas |
Giống cái | gallina | gallinas |
gallinas gđc số nhiều
- Xem gallina
Đồng nghĩa
sửa- nhát gan