Tiếng Catalan sửa

 
gallina

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh gallīna.

Danh từ sửa

gallina gc (số nhiều gallinas)

  1. Gà mái.
  2. Người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát.

Tiếng Latinh sửa

Từ nguyên sửa

Từ gallus (“gà”) + -ina.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

gallīna gc (sở hữu cách gallīnae); biến cách kiểu 1

  1. Gà mái.

Biến cách sửa

Danh từ biến cách kiểu 1.

Cách Số ít Số nhiều
nom. gallīna gallīnae
gen. gallīnae gallīnārum
dat. gallīnae gallīnīs
acc. gallīnam gallīnās
abl. gallīnā gallīnīs
voc. gallīna gallīnae

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡa.ˈʎi.na/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh gallīna.

Danh từ sửa

gallina gc (số nhiều gallinas, giống đực gallo, giống đực số nhiều gallos)

  1. Gà mái.

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

gallina gđc

  1. (Argentina; thông tục) Người hâm mộ đội bóng đá River Plate.
  2. (Thông tục) (thuộc) Đội bóng đá River Plate.
  3. Nhát gan, hèn nhát, nhút nhát; nhu nhược, yếu hèn.

Đồng nghĩa sửa

nhát gan

Tham khảo sửa

Tiếng Ý sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɡal.ˈli.na/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh gallīna.

Danh từ sửa

gallina gc (số nhiều galline, giống đực gallo)

  1. Gà mái.
  2. (Nghĩa bóng) Người đàn bà không thông minh.

Từ dẫn xuất sửa

gà mái

Từ liên hệ sửa

gà mái