Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɡæ.li.ˈwɛst/

Phó từ

sửa

galley-west /ˌɡæ.li.ˈwɛst/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Làm xáo trộn; làm phá hoại.

Tham khảo

sửa