Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.li.ˈpruːf/

Danh từ

sửa

galley-proof /ˈɡæ.li.ˈpruːf/

  1. (Ngành in) Bản in thử, bản rập th.

Tham khảo

sửa