Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.li.ˈmæn/

Danh từ

sửa

galley-man số nhiều galley-men /ˈɡæ.li.ˈmæn/

  1. Người chèo thuyền.

Tham khảo

sửa