Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galbe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡalb/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
galbe
/ɡalb/
galbes
/ɡalb/
galbe
gđ
/ɡalb/
Dáng
.
Le
galbe
d’un vase
— dáng bình
Un visage d’un beau
galbe
— khuôn mặt dáng đẹp
Tham khảo
sửa
"
galbe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)