Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
galate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.lat/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
galates
/ɡa.lat/
galates
/ɡa.lat/
Giống cái
galates
/ɡa.lat/
galates
/ɡa.lat/
galate
/ɡa.lat/
(
Thuộc
)
Xứ
Ga-la-xi
.
Tham khảo
sửa
"
galate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)