Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.la.mɑ̃/

Phó từ

sửa

galamment /ɡa.la.mɑ̃/

  1. Lịch sự (với phụ nữ).
  2. Duyên dáng.
    Vers tournés galamment — những câu thơ diễn đạt duyên dáng

Tham khảo

sửa