Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.la.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
galago
/ɡa.la.ɡɔ/
galago
/ɡa.la.ɡɔ/

galago /ɡa.la.ɡɔ/

  1. (Động vật học) Vượn nhỏ.

Tham khảo

sửa