Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡa.lɛn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
galène
/ɡa.lɛn/
galène
/ɡa.lɛn/

galène gc /ɡa.lɛn/

  1. (Khoáng vật học; rađiô) Galen.

Tham khảo

sửa