Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪ.lən/

Danh từ

sửa

galen /ˈɡeɪ.lən/

  1. (Đùa cợt) Ông lang.

Tham khảo

sửa