Tiếng Khang Gia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gaǰar.

Danh từ

sửa

gajar

  1. Đất.

Tham khảo

sửa
  • Hans, Nugteren (2011) Mongolic Phonology and the Qinghai-Gansu Languages[1], Universiteit Leiden, →ISBN