Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
gaillet
/ɡa.jɛ/
gaillet
/ɡa.jɛ/

gaillet /ɡa.jɛ/

  1. (Thực vật học) Cây sữa đông.

Tham khảo

sửa