Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gagne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å gagne
Hiện tại chỉ ngôi
gagner
Quá khứ
gagna
,
gagnet
Động tính từ quá khứ
gagna
,
gagnet
Động tính từ hiện tại
—
gagne
Có ích, ích
lợi
,
hữu
ích,
làm lợi
.
Hans arbeid har
gagne
t menneskene.
Tham khảo
sửa
"
gagne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)