Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gagnage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.ɲaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gagnage
/ɡa.ɲaʒ/
gagnages
/ɡa.ɲaʒ/
gagnage
gđ
/ɡa.ɲaʒ/
(
Tiếng địa phương
)
Đồng cỏ
,
bãi cỏ
.
Tham khảo
sửa
"
gagnage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)