gaga
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡɑː.ˌɡɑː/
Tính từ
sửagaga (từ lóng) /ˈɡɑː.ˌɡɑː/
Tham khảo
sửa- "gaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửagaga
Tham khảo
sửa- Mă Guózhōng, & Chén Yuánlóng (biên tập). 2000. Dunxian kielien khidei kielienni lugveqi / Dōngxiāngyŭ Hànyŭ cídiăn [Từ điển Đông Hương-Trung Quốc]. Lan Châu.
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡa.ɡa/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
Giống cái | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
gaga /ɡa.ɡa/
- (Thân mật) Lẫn cẫn.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
Số nhiều | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
gaga /ɡa.ɡa/
Tham khảo
sửa- "gaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Salar
sửaDanh từ
sửagaga