Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaeuj
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tráng Nông
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
Tiếng Tráng Nông
sửa
Từ nguyên
sửa
So sánh với
tiếng Tày
cẩu
.
Cách phát âm
sửa
(
Giả Thố
,
Quảng Nam
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/kau²²/
Số từ
sửa
gaeuj
chín
.