Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gadzooks
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Thán từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡæd.ˈzuːks/
Từ nguyên
sửa
Gọi tắt của
God
's
hooks
, chỉ đến
Chúa
bị đóng đinh trên
Thánh Giá
.
Thán từ
sửa
gadzooks
/ɡæd.ˈzuːks/
(
Lời thề
) Có
Chúa
chứng giám
!.
Tham khảo
sửa
"
gadzooks
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)