Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gadin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡa.dɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gadin
/ɡa.dɛ̃/
gadins
/ɡa.dɛ̃/
gadin
gđ
/ɡa.dɛ̃/
(
Thân mật
)
Sự
ngã
.
Ramasser un
gadin
— ngã
Tham khảo
sửa
"
gadin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)