Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.bɜː.ˌdin/

Danh từ

sửa

gaberdine /ˈɡæ.bɜː.ˌdin/

  1. (Như) Gabardine.
  2. Áo dài (người Do thái, thời Trung cổ).

Tham khảo

sửa