Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡæ.bi/

Tính từ

sửa

gabby /ˈɡæ.bi/

  1. (Thông tục) Hay nói, lém, lắm mồm.

Tham khảo

sửa