Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡæ.ˌbro.ʊ.ɪk/

Tính từ sửa

gabbroic /ˈɡæ.ˌbro.ʊ.ɪk/

  1. Thuộc đá gabro, bằng đá gabro.

Tham khảo sửa