Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ʔwŋ˨˩˧˧ɣa̰wŋ˨˨˧˥ɣawŋ˨˩˨˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣawŋ˨˨˧˥ɣa̰wŋ˨˨˧˥ɣa̰wŋ˨˨˧˥˧

Định nghĩa

sửa

gọng xe

  1. (Đph) . Càng xe kéo, xe bò.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa