Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gọng xe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣa̰ʔwŋ
˨˩
sɛ
˧˧
ɣa̰wŋ
˨˨
sɛ
˧˥
ɣawŋ
˨˩˨
sɛ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣawŋ
˨˨
sɛ
˧˥
ɣa̰wŋ
˨˨
sɛ
˧˥
ɣa̰wŋ
˨˨
sɛ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
gọng xe
(
Đph
) .
Càng
xe kéo
,
xe bò
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gọng xe
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)