Tiếng Gagauz

sửa

Danh từ

sửa

gümüş

  1. bạc (kim loại).

Tiếng Salar

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kümüĺ.

Danh từ

sửa

gümüş

  1. Dạng viết khác của gumuş.