gói gắm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣɔj˧˥ ɣam˧˥ | ɣɔ̰j˩˧ ɣa̰m˩˧ | ɣɔj˧˥ ɣam˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣɔj˩˩ ɣam˩˩ | ɣɔ̰j˩˧ ɣa̰m˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửa- Như gói ghém
- Gói gắm, thu dọn hành lí để lên đường.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "gói gắm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)