Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
génito-urinaire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
génito-urinaire
(
Giải phẫu
)
Học
(thuộc)
sinh dục
tiết niệu
.
Organe
génito-urinaire
— cơ quan sinh dục tiết niệu
Tham khảo
sửa
"
génito-urinaire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)