gémellaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒe.me.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gémellaire /ʒe.me.lɛʁ/ |
gémellaires /ʒe.me.lɛʁ/ |
Giống cái | gémellaire /ʒe.me.lɛʁ/ |
gémellaires /ʒe.me.lɛʁ/ |
gémellaire /ʒe.me.lɛʁ/
- Sinh đôi.
- Grossesse gémellaire — sự chửa sinh đôi
Tham khảo
sửa- "gémellaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)