Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʒe.me.lɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực gémellaire
/ʒe.me.lɛʁ/
gémellaires
/ʒe.me.lɛʁ/
Giống cái gémellaire
/ʒe.me.lɛʁ/
gémellaires
/ʒe.me.lɛʁ/

gémellaire /ʒe.me.lɛʁ/

  1. Sinh đôi.
    Grossesse gémellaire — sự chửa sinh đôi

Tham khảo

sửa