Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gái sề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaːj
˧˥
se̤
˨˩
ɣa̰ːj
˩˧
ʂe
˧˧
ɣaːj
˧˥
ʂe
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaːj
˩˩
ʂe
˧˧
ɣa̰ːj
˩˧
ʂe
˧˧
Danh từ
sửa
gái sề
Người
đàn bà
đã
đẻ
nhiều lần (nói một cách hài hước).
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
gái sề
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)