Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gá nghĩa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣaː
˧˥
ŋiʔiə
˧˥
ɣa̰ː
˩˧
ŋiə
˧˩˨
ɣaː
˧˥
ŋiə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣaː
˩˩
ŋḭə
˩˧
ɣaː
˩˩
ŋiə
˧˩
ɣa̰ː
˩˧
ŋḭə
˨˨
Động từ
sửa
gá
nghĩa
Kết bạn
với nhau
.
Gá nghĩa
anh em.
Tham khảo
sửa
"
gá nghĩa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)