Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪɫ.ˌfɑːt/

Danh từ

sửa

fylfot /ˈfɪɫ.ˌfɑːt/

  1. Hình chữ vạn; hình chữ thập ngoặc.

Tham khảo

sửa