Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfəs.tɪk/

Danh từ

sửa

fustic /ˈfəs.tɪk/

  1. (Thực vật học) Cây hoàng mộc.
  2. Gỗ hoàng mộc.
  3. Thuốc nhuộm hoàng mộc.

Tham khảo

sửa