Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfəs.ˈbə.dʒət/

Danh từ sửa

fuss-budget /ˈfəs.ˈbə.dʒət/

  1. (Thông tục) Người hay làm to chuyện (về những chuyện không đáng kể); người hay nhắng nhít.

Tham khảo sửa