furubestand
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | furubestand | furubestanden |
Số nhiều | furubestander | furubestandene |
Danh từ
sửafurubestand gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | furubestand | furubestanden |
Số nhiều | furubestander | furubestandene |
furubestand gđ