Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜːð.rənts/

Danh từ sửa

furtherance /ˈfɜːð.rənts/

  1. Sự đẩy mạnh, sự xúc tiến; sự giúp.

Tham khảo sửa