Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å furte
Hiện tại chỉ ngôi furter
Quá khứ furta, furtet
Động tính từ quá khứ furta, furtet
Động tính từ hiện tại

furte

  1. Hờn dỗi, giận.
    Slutt å furte og gjør noe fornuftig!

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa