Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
furte
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å furte
Hiện tại chỉ ngôi
furter
Quá khứ
furta
,
furtet
Động tính từ quá khứ
furta
,
furtet
Động tính từ hiện tại
—
furte
Hờn dỗi
,
giận
.
Slutt
å furte
og gjør noe fornuftig!
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
furten
:
Hờn dỗi
,
giận
.
Tham khảo
sửa
"
furte
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)