funksjonshemmet
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | funksjonshemmet |
gt | funksjonshemmet | |
Số nhiều | funksjonshemme de, funksjonshemmete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
funksjonshemmet
- Tật nguyền, tàn tật.
- de funksjonshemmedes rettigheter
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "funksjonshemmet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)