Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fundamental particle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfʌn.dəˈmen.təl ˈpɑː.tɪ.kəl/
Danh từ
sửa
fundamental
particle
(
số nhiều
fundamental particles
)
Hạt cơ bản
.