Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å fullføre
Hiện tại chỉ ngôi fullfører
Quá khứ fullførte
Động tính từ quá khứ fullført
Động tính từ hiện tại

fullføre

  1. Làm xong, hoàn thành, hoàn tất, làm trọn.
    å fullføre et arbeid
    å fullføre en setning

Tham khảo

sửa