fullføre
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fullføre |
Hiện tại chỉ ngôi | fullfører |
Quá khứ | fullførte |
Động tính từ quá khứ | fullført |
Động tính từ hiện tại | — |
fullføre
- Làm xong, hoàn thành, hoàn tất, làm trọn.
- å fullføre et arbeid
- å fullføre en setning
Tham khảo
sửa- "fullføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)