Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc fullendt
gt fullendt
Số nhiều fullendte
Cấp so sánh
cao

fullendt

  1. Hoàn toàn, hoàn hảo, hoàn mỹ.
    Han var en fullendt verdensmann.

Tham khảo

sửa