Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fullendt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
fullendt
gt
fullendt
Số nhiều
fullendte
Cấp
so sánh
—
cao
—
fullendt
Hoàn toàn
,
hoàn hảo
,
hoàn mỹ
.
Han var en
fullendt
verdensmann.
Tham khảo
sửa
"
fullendt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)