Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfʊl.ˈstɑːp/

Danh từ

sửa

full-stop /ˈfʊl.ˈstɑːp/

  1. Dấu chấm.

Tham khảo

sửa