Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ful
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
fül
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ful
gt
fult
Số nhiều
fule
Cấp
so sánh
—
cao
—
ful
Gian xảo
,
xảo quyệt
,
quỉ quyệt
,
en
ful
person
et
fult
blikk
Tham khảo
sửa
"
ful
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)