fukte
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fukte |
Hiện tại chỉ ngôi | fukter |
Quá khứ | fukta, fuktet |
Động tính từ quá khứ | fukta, fuktet |
Động tính từ hiện tại | — |
fukte
- Làm ướt, tẩm ướt, thấm ướt.
- å fukte en klut
- å fukte leppene
- å ha noe å fukte strupen med — Có gì (rượu, bia) để uống cho ấm bụng.
Tham khảo
sửa- "fukte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)