Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuː.ɡiɳ/

Tính từ sửa

fuguing /ˈfjuː.ɡiɳ/

  1. (Âm nhạc) Dưới hình thức fuga.

Tham khảo sửa