Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfjuː.ɡəl.li/

Phó từ sửa

fugally /ˈfjuː.ɡəl.li/

  1. (Âm nhạc) Bằng fuga, dưới hình thức fuga.

Tham khảo sửa