Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁys.tʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frustrant
/fʁys.tʁɑ̃/
frustrantes
/fʁys.tʁɑ̃t/
Giống cái frustrante
/fʁys.tʁɑ̃t/
frustrantes
/fʁys.tʁɑ̃t/

frustrant /fʁys.tʁɑ̃/

  1. Tước đoạt.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa