Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

frusquin

  1. (Thông tục) Toàn bộ gia súc (của một người) (thường saint frusquin).
    Il emporte tout son frusquin — hắn mang hết gia sản đi

Tham khảo

sửa