Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrəm.pɪʃ/

Tính từ

sửa

frumpish /ˈfrəm.pɪʃ/

  1. Ăn mặc lôi thôi lếch thếch.

Tham khảo

sửa