Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfruː.tɪdʒ/

Danh từ

sửa

fruitage /ˈfruː.tɪdʒ/

  1. Hoa quả (nói chung).

Tham khảo

sửa