Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fʁɔ.tɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực frottant
/fʁɔ.tɑ̃/
frottant
/fʁɔ.tɑ̃/
Giống cái frottant
/fʁɔ.tɑ̃/
frottant
/fʁɔ.tɑ̃/

frottant /fʁɔ.tɑ̃/

  1. Cọ xát.
    Surfaces frottantes — mặt cọ xát

Tham khảo

sửa