frottant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɔ.tɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | frottant /fʁɔ.tɑ̃/ |
frottant /fʁɔ.tɑ̃/ |
Giống cái | frottant /fʁɔ.tɑ̃/ |
frottant /fʁɔ.tɑ̃/ |
frottant /fʁɔ.tɑ̃/
- Cọ xát.
- Surfaces frottantes — mặt cọ xát
Tham khảo
sửa- "frottant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)